Có 2 kết quả:

健康状况 jiàn kāng zhuàng kuàng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ健康狀況 jiàn kāng zhuàng kuàng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

health status

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

health status

Bình luận 0