Có 2 kết quả:
健康状况 jiàn kāng zhuàng kuàng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ • 健康狀況 jiàn kāng zhuàng kuàng ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
health status
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
health status
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0